Thực đơn
Sáng Tạo 101 Nội dung chương trìnhGiai đoạn đầu tiên | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Ca khúc | Bản gốc | Thành viên | Hạng |
DongLun Media | Giấy ghi chú tâm Nguyện | Nguyên Nhược Lam&Ngô Trung Minh | Vương Mạc Hàm | D |
MOMO Limited | Trương Hâm Lỗi | F | ||
Rongyi Culture | Châu Tuyết | |||
Banana Culture Entertainment | Hey MaMa | David Guetta | Cường Đông Nguyệt | A→B |
Lưu Ni Di | C | |||
Vương Mạn Quân | ||||
Vương Diệc Nhiên | B | |||
Phó Tinh | ||||
OACA | I Feel Good, Cậu đang làm gì thế | James Brown, Chu Bích Thạch | Lý Tử Tuyền | |
Nghê Thu Vân | ||||
Lâm Quân Di | A | |||
Huakai Banxia Culture | Hương lúa, Trận chiến cuối cùng | Châu Kiệt Luân | Ngô Tiểu Huyên | F |
Trương Sở Hàn | ||||
Khương Ngạn Tịch | D | |||
Trương Tân Khiết | ||||
K-L Entertainment | Phổ thông disco | Lạc Thiên Y & Ngôn Hòa | Sunnee | A |
Vương Tình | B | |||
Triệu Nghiêu Kha | F | |||
Vu Mỹ Hồng | C | |||
Trần Doanh Yến | ||||
Trịnh Thừa Thừa | ||||
Wenlan Culture | Chúc mừng | Dương Thừa Lâm | Dương Siêu Việt | C |
Dương Mỹ Linh | D | |||
Dương Mỹ Kỳ | F | |||
Triệu Linh | ||||
JXJY Culture | Ngọt ngào | Châu Kiệt Luân | Doãn Nhụy | |
Z-Cherry Culture | Flow | Phương Đại Đồng, Vương Lực Hoành | Hạ Thi Khiết | |
Dương Băng | D | |||
Trần Ngữ Yên | C | |||
Super Jet Entertainment | Bóng Bay Tỏ Tình | Châu Kiệt Luân | Lưu Đức Hy | A→B |
Chu Thiên Thiên | B | |||
Long WuTian Culture | Ngày xưa chậm rãi | Lưu Hồ Dật | Đoàn Áo Quyên | |
YY Media | PLAY tao khinh | Thái Y Lâm | Hướng Du Tinh | C |
Phạm Vy | ||||
Lưu Tư Tiêm | D | |||
Trần Di Phàm | ||||
Ngô Thiến | ||||
HIM International Music | Rừng mưa nhiệt đới, Hôn đi khỏi giải thích | S.H.E, Hòa A Hiên | Ngô Quân Đình | |
Lưu Vũ San | F | |||
Dream Entertainment | LOVE | Tiêu Á Hiên | Thiệu Hạ | |
Cúc Lân | D | |||
Zimei Tao Culture | Tôi là nữ sinh | Từ Hoài Ngọc | Hàn Đan | |
Cao Thu Tử | ||||
Từ Mộng Khiết | C | |||
Huaying Yixing | Problem | Ariana Grande, Iggy Azalea | Lý Tử Đình | A→B |
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | A | ||
Universal Music Taiwan (Record label) | Trần Phương Ngữ | |||
Emperor Entertainment Group | When I Was Your Man | Bruno Mars | Hứa Tĩnh Vận | |
ETM Academy | Phan Đóa Lạp | Trương Thiều Hàm | Lưu Nhân Ngữ | |
Trương Tĩnh Huyên | D | |||
Mã Hưng Ngọc | ||||
La Dịch Giai | B | |||
Tô Nhuế Manh | C | |||
Vương Nhã Lẫm | ||||
Nhan Khả Hân | ||||
JC Universe Entertainment | Hương lúa, Ninja, Bản thảo cương mục | Châu Kiệt Luân | Đỗ Kim Vũ | |
La Di Điềm | ||||
Yamy | A | |||
La Trí Nghi | B | |||
Sửu Sửu | A→B | |||
Ngụy Cẩn | ||||
ReDu Music | Ngoan ngoãn cho ta | Mạnh Giai | Lưu Đan Manh |
Giai đoạn thứ 2 | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Ca khúc | Bản gốc | Thành viên | Hạng |
JOY Entertainment | Thay đổi chính mình | Vương Lực Hoành | Trần Ý Hàm | C |
Thực tập sinh tự do | Cát Giai Tuệ | D | ||
Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo | |||
AKB48-CHINA | Heavy Rotation | AKB48 | Mao Duy Gia | |
Lưu Niệm | C | |||
Qigu Culture | Hồng chiêu nguyện | Âm Khuyết Thi Thính | Tưởng Thân | |
Hứa Thi Nhân | D | |||
Lại Mỹ Vân | B | |||
Huayi Brothers | 123 em yêu anh | Tân Nhạc Trần Phù | Thích Nghiên Địch | |
Lajin Media | Havana | Camila Cabello | Trương Hinh Nguyệt | |
Vương Giác Manh | C | |||
C.Y.Studio | Nụ cười của anh | F. I. R. Phi Nhi Nhạc Đoàn | Lâm Gia An | |
Thực tập sinh tự do | Ca khúc dễ thương nhất thế giới | Đại Trương Vĩ | La Thiên Thư | |
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | A | ||
Mavericks Entertainment | Sùng bái vui vẻ | Phan Vỹ Bá, Trương Thiều Hàm | Trương Tử Ninh | |
Blair | C | |||
Trương Nhuế Manh | D | |||
Sanmei Entertainment | Gần thêm chút nữa | Lương Tâm Di | Tiêu Mạn Đình | F |
RealShow Entertainment | Rồng xanh nhỏ | Chu Vũ Ca | Abby | |
Cindy | ||||
Dora | ||||
Yuehua Entertainment | Good-bye Baby | Miss A | Ngô Tuyên Nghi | A→B |
Mạnh Mỹ Kỳ | A | |||
Giang Cảnh Nhi | C | |||
Dương Nhụy Hàm | ||||
Phan Quân Nhã | ||||
Mena | B | |||
Trương Khê |
Sân khấu giành ngôi | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Ca khúc | Bản gốc | Thành viên | Hạng hoặc kết quả |
Thực tập sinh tự do | Boom boom | Iggy Azalea | Vương Cúc | C |
SDT Entertainment | Trò chơi dã man | Thái Y Lâm | Cao Dĩnh Hy | |
Ngô Thiên Doanh | B | |||
Chương Phiên Phiên | Giành ngôi thất bại | |||
Thư Mông | ||||
SMG Model Management | Finesse | Bruno Mars | Dương Tư Oánh | |
Esee Model Management | Diamonds | Rihanna | Viên Hinh Di | |
Nghiêm Việt | ||||
Nhiệt Y Na | A |
Kết quả các phần biểu diễn không được phát sóng | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Ca khúc | Bản gốc | Thành viên | Hạng |
Poodoo Entertainment | Đao mã đán | Lý Mân | Vương Đình | F |
Câu Tuyết Oánh | D | |||
Checkmate Entertainment | Hãy nghe lời mẹ, Flashback | Châu Kiệt Luân, After School | Dương Hàm | C |
Lý Thiên Vận | D | |||
Huanri Shiji Culture | Yêu như thủy triều | Trương Tín Triết | Duẫn Nhu Ý | |
Khâu Lộ Tình | ||||
JC | ||||
Zhiyi Media | Nghệ thuật gia vĩ đại | Thái Y Lâm | Nhậm Chân | |
Hồ Duyệt Nhi | ||||
Rhonin Studio | Sweet sexy lover | PiA nhạc đoàn | Lưu Giai Oánh | |
Trương Du Văn | B |
Xếp hạng tập 2 | ||
---|---|---|
Hạng | Thành viên | Công ty |
1 | Yamy | JC Universe Entertainment |
2 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment |
3 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture |
4 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture |
5 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertaiment |
6 | Sunnee | K-L Entertainment |
7 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan (Record label) |
8 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment |
9 | Vuơng Tình | K-L Entertainment |
10 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do |
11 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing |
12 | Lý Tử Tuyền | OACA |
13 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture |
14 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture |
15 | Cindy | RealShow Entertainment |
16 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertaiment |
17 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment |
18 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture |
19 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment |
20 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment |
21 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture |
22 | Phạm Vy | YY Media |
23 | Abby | RealShow Entertainment |
24 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy |
25 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment |
26 | Dương Băng | Z-Cherry Culture |
27 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture |
28 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy |
29 | Trương Nhuế Manh | Mavericks Entertainment |
30 | Hướng Du Tình | YY Media |
31 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture |
32 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group |
33 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media |
34 | Trần Doanh Yến | K-L Entertainment |
35 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment |
36 | Trương Hinh Nguyệt | Lajin Media |
37 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment |
38 | Lưu Đan Manh | ReDu Music |
39 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment |
40 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertaiment |
41 | Trần Ngữ Yên | Z-Cherry Culture |
42 | Trương Khê | Yuehua Entertaiment |
43 | Lý Thiên Vận | Checkmate Entertainment |
44 | La Dịch Giai | ETM Academy |
45 | Doãn Nhụy | JXJY Culture |
46 | Lâm Quân Di | OACA |
47 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment |
48 | Hạ Thi Khiết | Z-Cherry Culture |
49 | JC | Huanri Shiji Culture |
50 | Vương Đình | Poodoo Entertainment |
51 | Blair | Mavericks Entertainment |
52 | Mena | Yuehua Entertaiment |
53 | Châu Tuyết | Rongyi Culture |
54 | Dương Mỹ Kỳ | Wenlan Culture |
55 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers |
56 | Tưởng Thân | Qigu Culture |
57 | Trương Hâm Lỗi | MOMO Limited |
58 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment |
59 | Đỗ Kim Vũ | |
60 | La Di Điềm | |
61 | Lưu Niệm | AKB48-China |
62 | Lâm Gia An | C.Y.Studio |
63 | Phan Quân Nhã | Yuehua Entertaiment |
64 | Mao Duy Gia | AKB48-China |
65 | Nghê Thu Vân | OACA |
66 | Trần Di Phàm | YY Media |
67 | Hồ Duyệt Nhi | Zhiyi Media |
68 | Dora | RealShow Entertainment |
69 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment |
70 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment |
71 | Cúc Lân | Dream Entertainment |
72 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture |
73 | Nhậm Chân | Zhiyi Media |
74 | Ngô Thiến | YY Media |
75 | Dương Mỹ Linh | Wenlan Culture |
76 | Lưu Tư Tiêm | YY Media |
77 | Lưu Ni Di | Banana Culture Entertainment |
78 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy |
79 | Trương Tân Khiết | Huakai Banxia Culture |
80 | Khương Ngạn Tịch | |
81 | Vương Diệc Nhiên | Banana Culture Entertainment |
82 | La Thiên Thư | Thực tập sinh tự do |
83 | Dương Nhụy Hàm | Yuehua Entertaiment |
84 | Lưu Vũ San | HIM International Music |
85 | Vương Nhã Lẫm | ETM Academy |
86 | Duẫn Nhu Ý | Huanri Shiji Culture |
87 | Lưu Giai Oánh | Rhonin Studio |
88 | Ngô Tiểu Huyên | Huakai Banxia Culture |
89 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment |
90 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment |
91 | Hàn Đan | Zimei Tao Culture |
92 | Thiệu Hạ | Dream Entertainment |
93 | Trịnh Thừa Thừa | K-L Entertainment |
94 | Ngô Quân Đình | HIM International Music |
95 | Trương Tĩnh Huyên | ETM Academy |
96 | Vương Mạn Quân | Banana Culture Entertainment |
97 | Nhan Khả Hân | ETM Academy |
98 | Triệu Linh | Wenlan Culture |
99 | Trương Du Văn | Rhonin Studio |
100 | Vương Giác Manh | Lajin Media |
101 | Khâu Lộ Tình | Huanri Shiji Culture |
Nội dung tiết mục tập 3 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng | Đội | Bản gốc | Ca khúc | Tên nhóm | Công ty | Thành viên | Hạng |
1 | Bân Bân Ella | S.H.E | Tiếng Trung Quốc | Tương Tương Tương Tương Tương Tương | JC Universe Entertainment | Yamy | A |
Yuehua Entertainment | Mena | B | |||||
JC Universe Entertainment | Ngụy Cẩn | ||||||
Đỗ Kim Vũ | C | ||||||
OACA | Nghê Thu Vân | ||||||
Thực tập sinh tự do | Vương Cúc | ||||||
Chí Kiệt Thăng Cấp | Hoa Thần Vũ | Khác loài | Người Chơi Nhắm Mắt | Dream Entertainment | Cúc Lân | F | |
Huanri Shiji Culture | Duẫn Nhu Ý | F | |||||
JC | D | ||||||
Lý Thiên Vận | Lý Thiên Vận | ||||||
Mavericks Entertainment | Blair | ||||||
Poodoo Entertainment | Câu Tuyết Oánh | ||||||
2 | Ngũ Nguyệt Thiên | Tôi lại cảm nắng rồi | Mối Tình Đầu Của Bạn | Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | A | |
Yuehua Entertainment | Dương Nhụy Hàm | B | |||||
Banana Culture Entertainment | Vương Diệc Nhiên | ||||||
JC Universe Entertainment | La Trí Nghi | ||||||
La Di Điềm | C | ||||||
YY Media | Ngô Thiến | ||||||
Bân Bân Ella | Maroon 5 | Sugar | Nhìn Thế Nào Xấu Thế Đó, Đúng | K-L Entertainment | Sunnee | B | |
ReDu Music | Lưu Đan Manh | B | |||||
OACA | Lý Tử Tuyền | A | |||||
Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | C | |||||
Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | ||||||
JXJY Culture | Doãn Nhụy | ||||||
Esee Model Management | Nhiệt Y Na | F | |||||
3 | Chí Kiệt Thăng Cấp | Phạm Hiểu Huyên | Kiểu con gái ấy | Cần Bạn Quản Chắc | Universal Music Taiwan (Record label) | Trần Phương Ngữ | B |
Z-Cherry Culture | Trần Ngữ Yên | B | |||||
C.Y.Studio | Lâm Gia An | ||||||
HIM International Music | Lưu Vũ San | D | |||||
Ngô Quân Đình | |||||||
Huanri Shiji Culture | Khâu Lộ Tình | F | |||||
Bân Bân Ella | Thái Kiện Nhã | Giày cao gót đỏ | Hottie | Huaying Yixing | Lý Tử Đình | A | |
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | B | |||||
YY Media | Lưu Tư Tiêm | D | |||||
Rhonin Studio | Trương Du Văn | ||||||
ETM Academy | Trương Tĩnh Huyên | F | |||||
K-L Entertainment | Trịnh Thừa Thừa | ||||||
4 | Lâm Tuấn Kiệt | Không dở không cần bỏ tiền | Super Lady | Banana Culture Entertainment | Phó Tinh | A | |
Poodoo Entertainment | Vương Đình | B | |||||
DongLun Media | Vương Mạc Hàm | C | |||||
Z-Cherry Culture | Hạ Thi Khiết | ||||||
Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | ||||||
Dream Entertainment | Thiệu Hạ | ||||||
Chí Kiệt Thăng Cấp | La Chí Tường | Chống lưng | Kính Chiếu Yêu | Yuehua Entertainment | Mạnh Mỹ Kỳ | A | |
Yuehua Entertainment | Trương Khê | B | |||||
Giang Cảnh Nhi | |||||||
Rongyi Culture | Châu Tuyết | C | |||||
Qigu Culture | Tưởng Thân | ||||||
YY Media | Trần Di Phàm | D | |||||
5 | Chí Kiệt Thăng Cấp | Phạm Hiểu Huyên | Sự ngọt ngào của bạn | Nhóm Nghiên Cứu Cua | Super Jet Entertainment | Chu Thiên Thiên | F |
Super Jet Entertainment | Lưu Đức Hy | C | |||||
YY Media | Phạm Vy | ||||||
Banana Culture Entertainment | Lưu Ni Di | ||||||
OACA | Lâm Quân Di | B | |||||
Zhiyi Media | Nhậm Chân | D | |||||
SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy | A | |||||
Bân Bân Ella | TFBOYS | Sủng ái | Để Tôi Cưng Chiều Bạn | ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | A | |
K-L Entertainment | Vương Tình | C | |||||
Triệu Nghiêu Kha | D | ||||||
Trần Doanh Yến | |||||||
Lajin Media | Vương Giác Manh | ||||||
Checkmate Entertainment | Dương Hàm | B | |||||
6 | Châu Kiệt Luân | Trà ông nội pha | Trạng Nguyên Nghệ Thuật Uống Trà | Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt | B | |
JC Universe Entertainment | Sửu Sửu | B | |||||
Sanmei Entertainment | Tiêu Mạn Đình | D | |||||
Lajin Media | Trương Hinh Nguyệt | ||||||
Zimei Tao Culture | Hàn Đan | ||||||
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | A | |||||
Thực tập sinh tự do | La Thiên Thư | C | |||||
Chí Kiệt Thăng Cấp | BAAD | Muốn lớn tiếng nói yêu em | Đồ Rê Mi Pha Son La Si Đố | Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo | F | |
Wenlan Culture | Dương Mỹ Linh | F | |||||
Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | A | |||||
Rhonin Studio | Lưu Giai Oánh | C | |||||
ETM Academy | Tô Nhuế Manh | B | |||||
Nhan Khả Hân | D | ||||||
Banana Culture Entertainment | Vương Mạn Quân | ||||||
7 | Trương Học Hữu | Đầu tóc rối rồi | Cắt Gội Sấy | Huakai Banxia Culture | Trương Tân Khiết | F | |
MOMO Limited | Trương Hâm Lỗi | F | |||||
Z-Cherry Culture | Dương Băng | ||||||
Thực tập sinh tự do | Cát Giai Tuệ | C | |||||
AKB48-CHINA | Mao Duy Gia | D | |||||
Zhiyi Media | Hồ Duyệt Nhi | ||||||
Bân Bân Ella | Dragon Pig | Tất cả đều là em | Một Đội | Huakai Banxia Culture | Khương Ngạn Tịch | D | |
Huakai Banxia Culture | Ngô Tiểu Huyên | D | |||||
Wenlan Culture | Dương Mỹ Kỳ | ||||||
Dương Siêu Việt | F | ||||||
Qigu Culture | Hứa Thi Nhân | ||||||
Yuehua Entertainment | Phan Quân Nhã | C | |||||
8 | Chí Kiệt Thăng Cấp | Vương Tâm Lăng | Yêu anh | Sở Thú Điền Viên Trung Hoa | Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | C |
Huakai Banxia Culture | Trương Sở Hàn | C | |||||
SDT Entertainment | Ngô Thiên Doanh | A | |||||
AKB48-CHINA | Lưu Niệm | F | |||||
YY Media | Hướng Du Tinh | ||||||
JOY Entertainment | Trần Ý Hàm | ||||||
Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | B | |||||
Bân Bân Ella | Make-Up | Thiếu nữ thánh đấu sĩ | Thánh Đấu Sĩ Viêm Diệc | ETM Academy | La Dịch Giai | B | |
ETM Academy | Mã Hưng Ngọc | F | |||||
Vương Nhã Lẫm | D | ||||||
Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử | ||||||
Mavericks Entertainment | Trương Nhuế Manh | F | |||||
K-L Entertainment | Vu Mỹ Hồng |
Xếp hạng tập 3 | |||
---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Thay đổi |
1 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | ↑4 |
2 | Yamy | JC Universe Entertainment | ↓1 |
3 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | ↑1 |
4 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | ↓1 |
5 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | ↓3 |
6 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | ↑10 |
7 | Sunnee | K-L Entertainment | ↓1 |
8 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | – |
9 | Vương Tình | K-L Entertainment | |
10 | Lý Tử Tuyền | OACA | ↑2 |
11 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | – |
12 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | ↑5 |
13 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan (Record label) | ↓6 |
14 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | ↓4 |
15 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | ↓2 |
16 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | |
17 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | ↑1 |
18 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | ↑3 |
19 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | – |
20 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | ↑15 |
21 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | NEW |
22 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | ↑2 |
23 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | ↑24 |
24 | Phạm Vy | YY Media | ↓2 |
25 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | ↑3 |
26 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | ↓6 |
27 | La Dịch Giai | ETM Academy | ↑17 |
28 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | ↓3 |
29 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | ↑49 |
30 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | ↑9 |
31 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | NEW |
32 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | ↓5 |
33 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | NEW |
34 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | ↑4 |
35 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | ↓2 |
36 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | ↓4 |
37 | Đỗ Kim Vũ | JC Universe Entertainment | ↑22 |
38 | La Di Điềm | ||
39 | La Trí Nghi | ↑31 | |
40 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | – |
41 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | ↑35 |
42 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | ↑16 |
43 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | ↓1 |
44 | Trần Doanh Yến | K-L Entertainment | ↓10 |
45 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | ↑10 |
46 | Tưởng Thân | Qigu Culture | |
47 | Trương Hinh Nguyệt | Lajin Media | ↓11 |
48 | Lưu Niệm | AKB48-China | ↑13 |
49 | Châu Tuyết | Rongyi Culture | ↑4 |
50 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | ↓5 |
51 | Ngô Tiểu Huyên | Huakai Banxia Culture | ↑37 |
52 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | ↓2 |
53 | Trương Tĩnh Huyên | ETM Academy | ↑42 |
54 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | ↓28 |
55 | Dương Mỹ Kỳ | Wenlan Culture | ↓1 |
56 | Lâm Quân Di | OACA | ↓10 |
57 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | ↓26 |
58 | Nghê Thu Vân | OACA | ↑7 |
59 | Mao Duy Gia | AKB48-China | ↑5 |
60 | Blair | Mavericks Entertainment | ↓9 |
61 | Trương Nhuế Manh | ↓32 | |
62 | Lâm Gia An | C.Y.Studio | – |
63 | Nhậm Chân | Zhiyi Media | ↑10 |
64 | Hướng Du Tinh | YY Media | ↓34 |
65 | Trương Hâm Lỗi | MOMO Limited | ↓8 |
66 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | ↑3 |
67 | Lý Thiên Vận | Checkmate Entertainment | ↓24 |
68 | Hồ Duyệt Nhi | Zhiyi Media | ↓1 |
69 | Mena | Yuehua Entertainment | ↓17 |
70 | Trần Di Phàm | YY Media | ↓4 |
71 | Trần Ngữ Yên | Trần Ngữ Yên | ↓30 |
72 | Phan Quân Nhã | Yuehua Entertainment | ↓9 |
73 | Vương Nhã Lẫm | ETM Academy | ↑12 |
74 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | ↓37 |
75 | Hạ Thi Khiết | Z-Cherry Culture | ↓27 |
76 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture | ↓4 |
77 | JC | Huanri Shiji Culture | ↓28 |
78 | Ngô Thiến | YY Media | ↓4 |
79 | Dương Nhụy Hàm | Yuehua Entertainment | ↑4 |
80 | Thiệu Hạ | Dream Entertainment | ↑12 |
81 | Cúc Lân | ↓10 | |
82 | Trương Tân Khiết | Huakai Banxia Culture | ↓3 |
83 | Vương Diệc Nhiên | Banana Culture Entertainment | ↓2 |
84 | Dương Mỹ Linh | Wenlan Culture | ↓9 |
85 | Lưu Ni Di | Banana Culture Entertainment | ↓8 |
86 | Lưu Vũ San | HIM International Music | ↓2 |
87 | Khương Ngạn Tịch | Huakai Banxia Culture | ↓7 |
88 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | ↑2 |
89 | Hàn Đan | Zimei Tao Culture | |
90 | Duẫn Nhu Ý | Huanri Shiji Culture | ↓4 |
91 | La Thiên Thư | Thực tập sinh tự do | ↓9 |
92 | Lưu Giai Oánh | Rhonin Studio | ↓5 |
93 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment | ↓4 |
94 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | NEW |
95 | Ngô Quân Đình | HIM International Music | ↓1 |
96 | Vương Mạn Quân | Banana Culture Entertainment | – |
97 | Nhan Khả Hân | ETM Academy | |
98 | Trương Du Văn | Rhonin Studio | ↑1 |
99 | Vương Giác Manh | Lajin Media | |
100 | Khâu Lộ Tình | Huanri Shiji Culture |
Xếp hạng tập 4 (Lễ xếp hạng đầu tiên) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
Lớp A(Hạng 1-11) | ||||
1 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 87,609,208 | – |
2 | Yamy | JC Universe Entertainment | 87,607,029 | |
3 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 76,568,192 | |
4 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 68,617,139 | ↑2 |
5 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 65,617,133 | – |
6 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 65,427,715 | ↓2 |
7 | Sunnee | K-L Entertainment | 64,299,612 | – |
8 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan (Record label) | 24,923,688 | ↑5 |
9 | Lý Tử Tuyền | OACA | 24,846,782 | ↑1 |
10 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 21,585,478 | ↓2 |
11 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 20,995,229 | – |
Lớp B(Hạng 12-25) | ||||
12 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 20,773,498 | – |
13 | Vương Tình | 20,111,808 | ↓4 | |
14 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 14,930,308 | – |
15 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 10,291,125 | |
16 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 7,693,356 | ↑1 |
17 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 9,864,372 | ↓1 |
18 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 4,754,162 | ↑5 |
19 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 4,629,340 | ↑1 |
20 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 4,532,837 | ↓2 |
21 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | 4,268,146 | – |
22 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 4,131,801 | |
23 | La Dịch Giai | 3,926,999 | ↑4 | |
24 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 3,676,952 | ↓5 |
25 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | 2,863,572 | – |
Lớp C(Hạng 26-40) | ||||
26 | Phạm Vy | YY Media | 2,825,984 | ↓2 |
27 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 2,648,314 | ↑18 |
28 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 2,625,548 | ↑1 |
29 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 2,471,215 | ↑2 |
30 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | 2,419,074 | ↓2 |
31 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 2,371,253 | ↓5 |
32 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 1,919,195 | ↓2 |
33 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 1,879,226 | – |
34 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | 1,835,019 | ↑7 |
35 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | 1,831,905 | ↑53 |
36 | Lộc Tiểu Thảo | Lộc Tiểu Thảo | 1,803,449 | ↓4 |
37 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 1,681,948 | ↑1 |
38 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 1,639,918 | ↓4 |
39 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | 1,626,744 | ↑11 |
40 | Mena | Yuehua Entertainment | 1,594,037 | ↑29 |
Lớp D(Hạng 41-55) | ||||
41 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment | 1,588,669 | ↓2 |
42 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | 1,587,969 | ↑1 |
43 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | 1,577,280 | ↓1 |
44 | Đỗ Kim Vũ | 1,570,802 | ↓7 | |
45 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 1,564,530 | ↑7 |
46 | Hướng Du Tinh | YY Media | 1,554,696 | ↑18 |
47 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | 1,548,456 | ↑19 |
48 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | 1,547,728 | ↑9 |
49 | Vương Mạc Hàm | Vương Mạc Hàm | 1,541,714 | ↓14 |
50 | Cúc Lân | Dream Entertainment | 1,538,166 | ↑31 |
51 | Ngô Thiến | YY Media | 1,515,038 | ↑27 |
52 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | 1,512,551 | ↓12 |
53 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | 1,498,425 | ↑21 |
54 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 1,467,495 | ↓18 |
55 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | 1,467,029 | ↓1 |
Bị loại | ||||
56 | Trương Hâm Lỗi | MOMO Limited | 1,455,728 | ↑9 |
57 | Trần Doanh Yến | K-L Entertainment | 1,249,905 | ↓13 |
58 | Khương Ngạn Tịch | Huakai Banxia Culture | 1,231,263 | ↑29 |
59 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 1,212,626 | ↓13 |
60 | Châu Tuyết | Rongyi Culture | 1,198,666 | ↓11 |
61 | Ngô Tiểu Huyên | Huakai Banxia Culture | 1,156,014 | ↓10 |
62 | Trương Tĩnh Huyên | ETM Academy | 1,153,721 | ↓9 |
63 | Lưu Niệm | AKB48-CHINA | 1,109,627 | ↓15 |
64 | Trương Hinh Nguyệt | Lajin Media | 1,090,441 | ↓17 |
65 | Trương Tân Khiết | Huakai Banxia Culture | 1,067,808 | ↑17 |
66 | Nhậm Chân | Zhiyi Media | 993,818 | ↓3 |
67 | Nghê Thu Vân | OACA | 986,784 | ↓9 |
68 | Dương Nhụy Hàm | Yuehua Entertainment | 917,101 | ↑11 |
69 | Dương Mỹ Kỳ | Wenlan Culture | 874,512 | ↓14 |
70 | Mao Duy Gia | AKB48-CHINA | 867,484 | ↓11 |
71 | Lâm Quân Di | OACA | 856,044 | ↓15 |
72 | Lâm Gia An | C.Y.Studio | 839,694 | ↓10 |
73 | Thiệu Hạ | Dream Entertainment | 817,781 | ↑7 |
74 | Blair | Mavericks Entertainment | 773,905 | ↓14 |
75 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture | 762,593 | ↑1 |
76 | Phan Quân Nhã | Yuehua Entertainment | 731,793 | ↓4 |
77 | Vương Nhã Lẫm | ETM Academy | 729,545 | |
78 | Hồ Duyệt Nhi | Zhiyi Media | 661,257 | ↓10 |
79 | Trương Nhuế Manh | Mavericks Entertainment | 655,834 | ↓18 |
80 | Lý Thiên Vận | Checkmate Entertainment | 645,663 | ↓13 |
81 | Trần Di Phàm | YY Media | 638,741 | ↓11 |
82 | Trần Ngữ Yên | Z-Cherry Culture | 555,296 | |
83 | Vương Diệc Nhiên | Banana Culture Entertainment | 535,130 | – |
84 | Hạ Thi Khiết | Z-Cherry Culture | 477,908 | ↓9 |
85 | Lưu Vũ San | HIM International Music | 450,740 | ↑1 |
86 | JC | Huanri Shiji Culture | 439,433 | ↓9 |
87 | Dương Mỹ Linh | Wenlan Culture | 422,721 | ↓3 |
88 | Lưu Ni Di | Banana Culture Entertainment | 412,835 | |
89 | Hàn Đan | Zimei Tao Culture | 340,106 | – |
90 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 321,971 | ↑4 |
91 | Duẫn Nhu Ý | Huanri Shiji Culture | 246,393 | ↓1 |
92 | La Thiên Thư | Thực tập sinh tự do | 237,213 | |
93 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment | 231,717 | – |
94 | Lưu Giai Oánh | Rhonin Studio | 203,589 | ↓2 |
95 | Ngô Quân Đình | HIM International Music | 183,129 | – |
96 | Vương Mạn Quân | Banana Culture Entertainment | 125,390 | |
97 | Trương Du Văn | Rhonin Studio | 86,686 | ↑1 |
98 | Nhan Khả Hân | ETM Academy | 81,633 | ↓1 |
99 | Vương Giác Manh | Lajin Media | 75,360 | – |
100 | Khâu Lộ Tình | Huanri Shiji Culture | 62,674 |
Danh sách xếp hạng thực tập sinh dự bị lần 1 | |||
---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Người hồi sinh |
59 | Tưởng Thân | Qigu Culture | Mạnh Mỹ Kỳ |
63 | Lưu Niệm | AKB48-CHINA | Đoàn Áo Quyên |
75 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture | Dương Siêu Việt |
82 | Trần Ngữ Yên | Z-Cherry Culture | Trần Phương Ngữ |
90 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | Yamy |
92 | La Thiên Thư | Cường Đông Nguyệt | |
93 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment | Triệu Nghiêu Kha |
Xếp hạng tập 5 | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertaiment | 12,923,484 | ↑3 |
2 | Ngô Tuyên Nghi | 10,901,428 | ↓1 | |
3 | Yamy | JC Universe Entertainment | 10,050,341 | |
4 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 9,632,579 | |
5 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 8,295,545 | ↑13 |
6 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 7,772,647 | – |
7 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 7,105,808 | ↓2 |
8 | Sunnee | K-L Entertainment | 7,049,377 | ↓1 |
9 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 6,990,122 | ↑1 |
10 | Lý Tử Tuyền | OACA | 6,540,723 | ↓1 |
11 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 5,908,093 | – |
12 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 5,117,773 | ↑4 |
13 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 4,976,629 | ↑7 |
14 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 4,471,370 | ↑8 |
15 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 4,122,909 | ↑14 |
16 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 3,571,114 | ↓1 |
17 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan (Record label) | 2,939,397 | ↓9 |
18 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 2,770,549 | ↓6 |
19 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 2,665,678 | ↑8 |
20 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 2,623,942 | ↓1 |
21 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 2,440,424 | ↑15 |
22 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 1,516,554 | ↑11 |
23 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 1,343,783 | ↑31 |
24 | Phạm Vy | YY Media | 1,332,536 | ↑2 |
25 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 1,290,565 | ↑24 |
26 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | 1,258,441 | ↓5 |
27 | Vương Tình | K-L Entertainment | 1,189,471 | ↓14 |
28 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 1,113,354 | ↓4 |
29 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 1,064,788 | ↓12 |
30 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | 976,938 | – |
31 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 969,327 | ↑14 |
32 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 929,187 | – |
33 | La Di Điềm | 925,087 | ↑4 | |
34 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 913,788 | ↓20 |
35 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 891,780 | ↓4 |
36 | La Dịch Giai | ETM Academy | 875,922 | ↓13 |
37 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | 826,043 | ↑6 |
38 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 807,257 | ↑18 |
39 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 774,424 | ↓11 |
40 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | 773,887 | ↑7 |
41 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | 702,822 | ↑11 |
42 | Cúc Lân | Dream Entertainment | 700,369 | ↑8 |
43 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 695,320 | ↓5 |
44 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment | 643,509 | ↓3 |
45 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | 614,699 | ↓10 |
46 | Đỗ Kim Vũ | JC Universe Entertainment | 608,667 | ↓2 |
47 | Lưu Niệm | AKB48-China | 552,757 | ↑10 |
48 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | 533,830 | ↓6 |
49 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | 527,877 | ↑6 |
50 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | 446,299 | ↓16 |
51 | Mena | Yuehua Entertainment | 369,717 | ↓11 |
52 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | 343,664 | ↓4 |
53 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | 322,312 | ↓14 |
54 | Ngô Thiến | YY Media | 301,971 | ↓3 |
55 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 247,249 | ↑3 |
56 | Hướng Du Tinh | YY Media | 204,103 | ↓10 |
57 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | 202,725 | ↓4 |
58 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | 40,774 | ↓33 |
Nội dung tiết mục tập 6 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự | Đội | Bản gốc | Ca khúc | Tên nhóm | Công ty | Thành viên | Bình chọn |
1 | Vũ đạo | Cung Lâm Na | Thấp thỏm | Nàng Tiên Cá | Yuehua Entertainment | Mạnh Mỹ Kỳ | 562 |
Qigu Culture | Tưởng Thân | 533 | |||||
Z-Cherry Culture | Dương Băng | 268 | |||||
Yuehua Entertainment | Mena | 208 | |||||
JC Universe Entertainment | Đỗ Kim Vũ | 123 | |||||
2 | Sáng tác | Cả nhóm | Mộc Lan nói | Bà Bị Tẩu Hỏa Nhập Ma Rồi, Có Sao Không Thế | JC Universe Entertainment | Yamy | 348 |
JC Universe Entertainment | Ngụy Cẩn | 404 | |||||
K-L Entertainment | Sunnee | 346 | |||||
Sanmei Entertainment | Tiêu Mạn Đình | 304 | |||||
Thực tập sinh tự do | Vương Cúc | 253 | |||||
Cát Giai Tuệ | 104 | ||||||
3 | Thiếu nữ phiền phức | Wenlan Culture | Dương Siêu Việt | 252 | |||
ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | 526 | |||||
JOY Entertainment | Trần Ý Hàm | 417 | |||||
Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo | 232 | |||||
Qigu Culture | Hứa Thi Nhân | 219 | |||||
JC Universe Entertainment | Sửu Sửu | 172 | |||||
4 | Thanh nhạc | Tôn Yến Tư | Ngược sáng | Thủy Tinh Tinh | Universal Music Taiwan (Record label) | Trần Phương Ngữ | 326 |
Huaying Yixing | Lý Tử Đình | 569 | |||||
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | 430 | |||||
Super Jet Entertainment | Lưu Đức Hy | 309 | |||||
Z-Cherry Culture | Trần Ngữ Yên | 119 | |||||
5 | Vũ đạo | Tao | Promise | Ngày Ngày Dùng Thực Lực Để Nói Chuyện | Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | 508 |
Huakai Banxia Culture | Trương Sở Hàn | 310 | |||||
DongLun Media | Vương Mạc Hàm | ||||||
Dream Entertainment | Cúc Lân | 255 | |||||
Yuehua Entertainment | Giang Cảnh Nhi | 254 | |||||
Super Jet Entertainment | Chu Thiên Thiên | 91 | |||||
6 | Taylor Swift | Look what you made me do | Surprise | Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | 491 | |
YY Media | Hướng Du Tinh | 361 | |||||
ETM Academy | Tô Nhuế Manh | 323 | |||||
JC Universe Entertainment | La Di Điềm | 321 | |||||
YY Media | Ngô Thiến | 224 | |||||
7 | Thanh nhạc | One Ok Rock | Liar | Thiếu Nữ Phật Hệ | Banana Culture Entertainment | Phó Tinh | 397 |
Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | 465 | |||||
Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | 206 | |||||
ETM Academy | La Dịch Giai | 99 | |||||
8 | Vũ đạo | Tiêu Toàn | Điệu nhảy của rong biển | Đội Rong Biển | OACA | Lý Tử Tuyền | 423 |
SDT Entertainment | Ngô Thiên Doanh | 442 | |||||
K-L Entertainment | Vu Mỹ Hồng | 326 | |||||
Yuehua Entertainment | Trương Khê | 239 | |||||
ETM Academy | Mã Hưng Ngọc | 119 | |||||
9 | Thanh nhạc | DJ Snake | Let me love you | Bạch Tuyết Nữ Hoàng Và Những Công Chúa | Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | 420 |
Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | 479 | |||||
Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | 458 | |||||
Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử | 352 | |||||
AKB48-CHINA | Lưu Niệm | 151 | |||||
10 | Vũ đạo | Hồ Ngạn Bân | Yếu trung hảo | Đội Chú Rể | K-L Entertainment | Triệu Nghiêu Kha | 295 |
Poodoo Entertainment | Vương Đình | 396 | |||||
ReDu Music | Lưu Đan Manh | 271 | |||||
Checkmate Entertainment | Dương Hàm | 254 | |||||
JC Universe Entertainment | La Trí Nghi | 232 | |||||
11 | Thanh nhạc | Doãn Vị Lai | Always | Váy Cỡ Lớn, Trái Tim Yêu Bạn Cũng Lớn | Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt | 284 |
YY Media | Lưu Tư Tiêm | 321 | |||||
Thực tập sinh tự do | La Thiên Thư | 308 | |||||
Esee Model Management | Nhiệt Y Na | 279 | |||||
Poodoo Entertainment | Câu Tuyết Oánh | 256 | |||||
12 | Vũ đạo | Bruno Mars | Marry you | Thần Cupid Của Bạn | K-L Entertainment | Vương Tình | 286 |
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | 596 | |||||
YY Media | Phạm Vy | 368 | |||||
SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy | 334 | |||||
JXJY Culture | Doãn Nhụy | 247 |
Kết quả bình chọn thực tập sinh dự bị lần 2 | |||
---|---|---|---|
Thứ tự | Tên | Công ty | Bình chọn |
1 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 301 |
2 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 90 |
3 | Lưu Niệm | AKB48-CHINA | 59 |
4 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment | 56 |
5 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 49 |
6 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture | 36 |
7 | Trần Ngữ Yên | Z-Cherry Culture |
Xếp hạng tập 6 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi | Tăng |
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 34,326,123 | – | 21,402,639 |
2 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 28,155,942 | ↑2 | 18,523,363 |
3 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 27,836,552 | ↓1 | 16,935,124 |
4 | Yamy | JC Universe Entertainment | 27,255,441 | 17,205,100 | |
5 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 17,495,248 | – | 9,199,703 |
6 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 17,226,931 | ↑5 | 11,318,838 |
7 | Sunnee | K-L Entertainment | 16,458,736 | ↑1 | 9,409,359 |
8 | Đoàn Áo Quyên | Zimei Tao Culture | 16,165,656 | ↓2 | 8,393,009 |
9 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 16,163,370 | – | 9,173,248 |
10 | Cường Đông Nguyệt | 16,124,496 | ↓3 | 9,018,688 | |
11 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 12,839,729 | ↑2 | 7,863,100 |
12 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 12,809,039 | ↑3 | 8,686,130 |
13 | Lý Tử Tuyền | OACA | 12,761,414 | ↓3 | 6,220,691 |
14 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 11,780,649 | ↓2 | 6,662,876 |
15 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 11,084,365 | ↓1 | 6,612,995 |
16 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 10,174,802 | – | 6,603,688 |
17 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 9,892,062 | ↑2 | 7,226,384 |
18 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 8,705,186 | – | 5,934,637 |
19 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 7,871,301 | ↑6 | 6,580,736 |
20 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 7,439,548 | ↑8 | 6,326,194 |
21 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan (Record label) | 6,960,037 | ↓4 | 4,020,640 |
22 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 6,361,039 | ↓2 | 3,737,097 |
23 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 4,344,477 | 1,904,053 | |
24 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 4,339,993 | 2,823,439 | |
25 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 4,318,425 | ↑4 | 3,253,637 |
26 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 3,868,551 | ↑12 | 3,061,294 |
27 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 3,606,816 | ↑6 | 2,681,729 |
28 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 3,375,239 | ↓5 | 2,031,456 |
29 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 3,280,750 | ↑10 | 2,506,326 |
30 | Phạm Vy | YY Media | 3,271,979 | ↓6 | 1,939,443 |
31 | La Dịch Giai | ETM Academy | 3,177,158 | ↑5 | 2,301,236 |
32 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 3,151,458 | – | 2,222,271 |
33 | Vương Tình | K-L Entertainment | 2,888,200 | ↓6 | 1,698,729 |
34 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 2,823,797 | ↑9 | 2,128,477 |
35 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | 2,675,567 | ↓9 | 1,417,126 |
36 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 2,606,886 | ↑19 | 2,359,637 |
37 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 2,547,340 | ↓2 | 1,655,560 |
38 | Đỗ Kim Vũ | JC Universe Entertainment | 2,451,340 | ↑8 | 1,842,673 |
39 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | 2,389,777 | ↓9 | 1,412,839 |
40 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | 2,273,235 | ↑5 | 1,658,536 |
41 | Lưu Niệm | AKB48-China | 2,056,222 | ↑6 | 1,503,465 |
42 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 1,968,252 | ↓8 | 1,054,464 |
43 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 1,888,288 | ↓12 | 918,961 |
44 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | 1,837,461 | ↓7 | 1,011,418 |
45 | Cúc Lân | Dream Entertainment | 1,716,498 | ↓3 | 1,016,129 |
46 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | 1,524,418 | ↓5 | 821,596 |
47 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | 1,267,906 | ↓7 | 494,019 |
48 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | 1,291,741 | ↑1 | 763,864 |
49 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment | 1,267,906 | ↓5 | 624,397 |
50 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | 1,264,555 | ↓2 | 730,725 |
51 | Mena | 1,132,418 | – | 762,701 | |
52 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | 926,913 | ↓2 | 480,614 |
53 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | 917,889 | ↑4 | 715,164 |
54 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | 772,530 | ↓1 | 450,218 |
55 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | 771,615 | ↑3 | 730,841 |
56 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | 767,790 | ↓4 | 424,126 |
57 | Ngô Thiến | YY Media | 755,735 | ↓3 | 453,764 |
58 | Hướng Du Tinh | 682,229 | ↓2 | 478,126 |
Xếp hạng tập 7(Lễ xếp hạng thứ 2) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
Lớp A(Hạng 1-11) | ||||
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 45,786,083 | – |
2 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 37,070,192 | |
3 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 36,741,355 | |
4 | Yamy | JC Universe Entertainment | 36,045,018 | |
5 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 23,867,298 | ↑3 |
6 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 23,470,936 | – |
7 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 22,548,326 | ↓2 |
8 | Sunnee | K-L Entertainment | 22,347,014 | ↓1 |
9 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 19,702,307 | – |
10 | Cường Đông Nguyệt | 18,368,331 | ||
11 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 16,492,536 | |
Lớp B(Hạng 12-23) | ||||
12 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 16,379,020 | – |
13 | Lý Tử Tuyền | OACA | 16,362,825 | |
14 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 16,208,201 | |
15 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 15,404,241 | |
16 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 12,354,006 | |
17 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 11,428,349 | |
18 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 9,886,493 | |
19 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan (Record label) | 9,118,375 | ↑2 |
20 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 9,008,861 | |
21 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 8,678,938 | ↓2 |
22 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 8,139,250 | |
23 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 6,613,615 | ↑13 |
Lớp C(Hạng 24-36) | ||||
24 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 6,415,817 | – |
25 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 6,286,765 | ↑1 |
26 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 6,003,610 | ↓1 |
27 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 5,575,771 | ↑5 |
28 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 5,273,739 | ↓5 |
29 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 5,115,759 | – |
30 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 5,040,117 | ↓3 |
31 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 4,946,696 | |
32 | La Dịch Giai | ETM Academy | 4,755,317 | ↓1 |
33 | Phạm Vy | YY Media | 4,627,632 | ↓3 |
34 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 4,598,287 | ↑9 |
35 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 4,558,134 | ↑2 |
36 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 4,542,947 | ↓2 |
Bị loại | ||||
37 | Đỗ Kim Vũ | JC Universe Entertainment | 4,507,234 | ↑1 |
38 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | 3,926,647 | ↑2 |
39 | Vương Tình | K-L Entertainment | 3,825,184 | ↓6 |
40 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | 3,438,499 | ↓5 |
41 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | 3,300,246 | ↓2 |
42 | Lưu Niệm | AKB48-China | 2,718,909 | ↓1 |
43 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 2,494,313 | |
44 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | 2,324,936 | – |
45 | Cúc Lân | Dream Entertainment | 2,248,504 | |
46 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | 2,150,886 | ↑7 |
47 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | 1,911,138 | ↓1 |
48 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | 1,854,453 | |
49 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | 1,839,200 | |
50 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment | 1,775,949 | |
51 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | 1,688,776 | |
52 | Mena | 1,563,789 | ||
53 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | 1,431,701 | ↑2 |
54 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | 1,165,349 | ↓2 |
55 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | 1,149,887 | ↑1 |
56 | Hướng Du Tinh | YY Media | 1,047,790 | ↑2 |
57 | Ngô Thiến | 1,007,231 | – | |
58 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | 995,143 | ↓4 |
Nội dung tiết mục tập 8 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự | Ca khúc | Sáng tác | Nhóm | Khách mời hỗ trợ | Công ty | Thành viên | Bình chọn cá nhân | Bình chọn nhóm |
1 | Nước mắt vòng đu quay | Kim Chí Văn | Thích Bạn | Hồ Nhất Thiên | Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | 563 | 123 |
K-L Entertainment | Sunnee | 116 | ||||||
Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt | 32 | ||||||
Qigu Culture | Tưởng Thân | |||||||
JOY Entertainment | Trần Ý Hàm | 30 | ||||||
JC Universe Entertainment | Ngụy Cẩn | 21 | ||||||
2 | Shiny | Trịnh Nam | Đom Đóm Shiny | Hùng Tử Kỳ | Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | 326 | 156 |
Banana Culture Entertainment | Phó Tinh | 153 | ||||||
SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy | 134 | ||||||
ETM Academy | Tô Nhuế Manh | 72 | ||||||
YY Media | Phạm Vy | 63 | ||||||
ETM Academy | La Dịch Giai | 23 | ||||||
3 | Tôi là kiểu con gái ấy | Hồ Ngạn Bân | Thiếu Nữ Của Bạn | Tiêu Chiến | Yuehua Entertainment | Mạnh Mỹ Kỳ | 330 | 286 |
ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | 143 | ||||||
Huaying Yixing | Lý Tử Đình | 124 | ||||||
Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | 92 | ||||||
Cao Thu Tử | 55 | |||||||
Poodoo Entertainment | Vương Đình | 19 | ||||||
4 | Không phụ thanh xuân | Maria Stratton / K.Chozen / Renzo Bravo | Không Sợ Thanh Xuân | Mao Bất Dịch | Wenlan Culture | Dương Siêu Việt | 111 | 41 |
Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | 330 | ||||||
SDT Entertainment | Ngô Thiên Doanh | 129 | ||||||
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | 115 | ||||||
ReDu Music | Lưu Đan Manh | 71 | ||||||
Sanmei Entertainment | Tiêu Mạn Đình | 54 | ||||||
5 | Con nhà người ta | master key / ear attack | Đứa Trẻ Bản Xứ | Vương Nhất Bác | JC Universe Entertainment | Yamy | 83 | 125 |
Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | 250 | ||||||
OACA | Lý Tử Tuyền | 249 | ||||||
Universal Music Taiwan (Record label) | Trần Phương Ngữ | 69 | ||||||
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | 59 | ||||||
Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo | 33 | ||||||
6 | Giỏi lắm | Alina Smith / Annalise Morelli / Ingemar Aberg | Một Nồi Thập Cẩm | Ngụy Đại Huân | Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | 361 | 85 |
Thực tập sinh tự do | Vương Cúc | 171 | ||||||
DongLun Media | Vương Mạc Hàm | 102 | ||||||
Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | 90 | ||||||
JC Universe Entertainment | La Di Điềm | 44 | ||||||
K-L Entertainment | Triệu Nghiêu Kha | 40 |
Xếp hạng tập 8 | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 22,330,240 | – |
2 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 21,654,116 | ↑21 |
3 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 20,982,910 | – |
4 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 20,670,415 | ↑1 |
5 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 19,940,873 | |
6 | Yamy | JC Universe Entertainment | 19,302,784 | ↓2 |
7 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 19,000,582 | ↑7 |
8 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 18,643,278 | ↑3 |
9 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 17,759,246 | ↓7 |
10 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 17,738,413 | ↓3 |
11 | Sunnee | K-L Entertainment | 17,594,086 | |
12 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 17,453,074 | |
13 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 16,102,329 | ↓1 |
14 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 15,336,834 | ↑1 |
15 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 15,240,920 | |
16 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 15,178,183 | ↑4 |
17 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 13,701,917 | ↓7 |
18 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 13,701,849 | ↓1 |
19 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 13,006,460 | |
20 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 12,463,797 | ↑11 |
21 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 11,561,237 | ↑8 |
22 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 11,310,492 | ↑3 |
23 | Lý Tử Tuyền | OACA | 10,847,986 | ↓10 |
24 | Trần Phương Ngữ | Huakai Banxia Culture | 10,409,074 | ↓5 |
25 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 7,667,784 | ↑10 |
26 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 5,021,243 | – |
27 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 4,355,943 | ↓3 |
28 | Phạm Vy | YY Media | 2,679,428 | ↑5 |
29 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 2,262,438 | ↓8 |
30 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 1,883,329 | ↓2 |
31 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 1,718,065 | ↓4 |
32 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 1,649,378 | ↑2 |
33 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 1,559,222 | ↓11 |
34 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 1,462,819 | ↑2 |
35 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 1,329,728 | ↓5 |
36 | La Dịch Giai | ETM Academy | 755,516 | ↓4 |
Xếp hạng tập 9(Lễ xếp hạng thứ 3) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
Lớp A(Hạng 1-11) | ||||
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 40,288,427 | – |
2 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 39,024,259 | |
3 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 38,713,769 | |
4 | Yamy | JC Universe Entertainment | 35,958,168 | ↑2 |
5 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 35,687,166 | ↓1 |
6 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 35,568,999 | |
7 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 33,597,574 | ↑2 |
8 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 33,324,944 | |
9 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 32,475,893 | ↓2 |
10 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 31,652,722 | |
11 | Sunnee | K-L Entertainment | 30,762,258 | – |
Lớp B(Hạng 12-22) | ||||
12 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 30,587,172 | – |
13 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 27,954,563 | |
14 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 26,378,599 | |
15 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 25,087,649 | ↑3 |
16 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 24,651,659 | ↓1 |
17 | Lý Tử Tuyền | OACA | 24,271,137 | ↑6 |
18 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 24,244,573 | ↓2 |
19 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 19,465,727 | ↑7 |
20 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 17,929,342 | ↓3 |
21 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 17,375,388 | ↑4 |
22 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 17,227,753 | ↓2 |
Bị loại | ||||
23 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 16,243,854 | ↓1 |
24 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 15,827,435 | ↓5 |
25 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 15,065,426 | ↓4 |
26 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan (Record label) | 14,894,664 | ↓2 |
27 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 9,465,727 | – |
28 | Phạm Vy | YY Media | 5,223,801 | |
29 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 4,028,079 | |
30 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 3,446,638 | ↑1 |
31 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 3,227,676 | |
32 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 3,123,288 | ↓2 |
33 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 2,822,561 | ↑1 |
34 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 2,705,547 | |
35 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 2,665,452 | ↓2 |
36 | La Dịch Giai | ETM Academy | 1,281,532 | – |
Xếp hạng theo ngày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nội dung tiết mục tập 10 | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng mục | Ca khúc | Bản gốc | Công ty | Tên |
Vũ đạo | Instruction | Jax Jones | SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy |
Burnin' up | Janet Jackson | Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | |
Don't love you anymore | DEXTER KING | Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | |
Good luck | Basement Jaxx | Mạnh Mỹ Kỳ | ||
Milkshake | Kelis | JC Universe Entertainment | Yamy | |
Lap tap love | koyori, Hatsune Miku | Wenlan Culture | Dương Siêu Việt | |
Greedy | Ariana Grande | Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | |
Bad girls (Switch Remix) | M.I.A | Thực tập sinh tự do | Vương Cúc | |
Drama (Party Favor Remix) | Bro Safari, UFO! | OACA | Lý Tử Tuyền | |
Unconditionally | Katy Perry | Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | |
Thanh nhạc | Thời điểm thích hợp | Úc Khả Duy | Banana Culture Entertainment | Phó Tinh |
Nhìn thấy nơi xa nhất | Trương Thiều Hàm | Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | |
Người đặc biệt | Phương Đại Đồng | K-L Entertainment | Sunnee | |
Càng trưởng thành càng cô đơn | Milk Coffee | ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | |
Wildest dreams | Taylor Swift | JOY Entertainment | Trần Ý Hàm | |
Cảm ơn bạn | Lý Đại Mạt | Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử | |
Ký ức độc quyền | Trần Tiểu Xuân | Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | |
Ông hoàng nhạc K | Trần Dịch Tấn | Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | |
Hero | Mariah Carey | T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | |
Reflection | Christina Aguilera | Huaying Yixing | Lý Tử Đình | |
Vì anh vô điều kiện | Lương Tịnh Như | Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | |
Con đường | Đới Bội Ni | Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt |
Nội dung tiết mục tập 10(Lần 2) | ||
---|---|---|
Ca khúc | Công ty | Thành viên |
Ngược gió | Thực tập sinh tự do | Vương Cúc |
Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | |
JC Universe Entertainment | Yamy | |
Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | |
Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | |
Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử | |
K-L Entertainment | Sunnee | |
Banana Culture Entertainment | Phó Tinh | |
ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | |
OACA | Lý Tử Tuyền | |
Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | |
Chứa đựng | Yuehua Entertainment | Mạnh Mỹ Kỳ |
Huaying Yixing | Lý Tử Đình | |
Wenlan Culture | Dương Siêu Việt | |
Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | |
SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy | |
Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | |
Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | |
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | |
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | |
Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt | |
JOY Entertainment | Trần Ý Hàm |
Xếp hạng tập 10(Xác định thành viên nhóm) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
Được ra mắt(Hỏa tiễn thiếu nữ 101) | ||||
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 185,244,357 | – |
2 | Ngô Tuyên Nghi | 181,533,349 | ↑1 | |
3 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 138,560,781 | ↑4 |
4 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 110,325,869 | ↑1 |
5 | Yamy | JC Universe Entertainment | 108,780,982 | ↓1 |
6 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 107,771,558 | ↑3 |
7 | Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 107,630,613 | ↑1 |
8 | Sunnee | K-L Entertainment | 106,536,863 | ↑3 |
9 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 86,063,212 | ↓3 |
10 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 84,513,609 | ↑2 |
11 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 83,772,852 | ↑5 |
Bị loại | ||||
12 | Lý Tử Tuyền | OACA | 74,959,456 | ↑5 |
13 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 71,191,950 | ↑1 |
14 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 70,151,923 | ↑7 |
15 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 63,008,441 | ↓13 |
16 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 61,896,081 | ↓6 |
17 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 60,936,364 | ↓4 |
18 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 51,409,927 | ↓3 |
19 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 44,982,128 | ↑3 |
20 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 39,476,785 | ↓2 |
21 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 33,232,639 | ↓1 |
22 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 29,297,036 | ↓3 |
Thực đơn
Sáng Tạo 101 Nội dung chương trìnhLiên quan
Sáng tạo doanh châu Á 2024 Sáng tạo doanh 2021 Sáng Tạo 101 Sáng tạo doanh 2020 Sáng tạo doanh 2019 Sáng mắt chưa Sáng chế Sáng kiến nguồn mở Sáng đèn Sáng kiến Lá chắn Bầu trời châu ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sáng Tạo 101 https://v.qq.com/detail/7/78483.html